Chắc hẳn, các bạn đã từng nghe qua include trong tiếng Anh với ý nghĩa bao gồm, bao hàm. Tuy nhiên, bạn đã biết include đi với giới từ gì hay chưa? Cấu trúc và cách dùng include như thế nào? Hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé.
Nội dung chính
1. Include là gì?
Phát âm: /ɪnˈkluːd/
Include trong tiến Anh là một động từ. Nó có ý nghĩa là bao gồm, bao hàm thứ gì đó.
Ví dụ minh hoạ:
- The recipe for the cake includes eggs, flour, sugar, and butter. (Công thức làm bánh gồm trứng, bột mỳ, đường và bơ.)
- The tour package includes accommodation, meals, and transportation. (Gói du lịch bao gồm chỗ ở, bữa ăn và phương tiện di chuyển.)
- The exhibition includes artworks from various artists around the world. (Triển lãm bao gồm các tác phẩm nghệ thuật của nhiều nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới.)
- The conference fee includes access to all sessions and workshops. (Phí tham gia hội nghị bao gồm quyền tham dự tất cả các buổi hội thảo và workshop.)
- The book includes a glossary at the end to help readers with unfamiliar terms. (Cuốn sách bao gồm một từ điển thuật ngữ ở cuối sách để giúp độc giả với các thuật ngữ không quen thuộc.)
- The museum ticket includes a guided tour of the historical exhibits. (Vé bảo tàng bao gồm tour hướng dẫn của các hiện vật lịch sử.)
- The software package includes various tools for photo editing and graphic design. (Gói phần mềm bao gồm nhiều công cụ để chỉnh sửa ảnh và thiết kế đồ họa.)
- The vacation package includes flights, hotel stay, and sightseeing tours. (Gói du lịch bao gồm vé máy bay, lưu trú tại khách sạn và tour tham quan.)
Xem thêm:
- Quá khứ của leave
- So sánh hơn của far
2. Cấu trúc và cách dùng của Include trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford, Include có 2 cách sử dụng chính. Tuy nhiên, có rất nhiều người vẫn nhầm lẫn trong cách dùng động từ này.
Phía bên dưới là chi tiết cách dùng của động từ INCLUDE. Hãy tham khảo để sử dụng thật thục từ này nhé.
Cách sử dụng Include đầu tiên
INCLUDE được sử dụng nhằm chỉ một vật gì đó bao gồm trong một vật gì đó. INCLUDE chỉ sự bộ phận, một vật gì đó bao gồm trong một vật gì đó.
Ví dụ: You should include some examples in your essay. (Bạn nên thêm một vài ví dụ vào trong bài văn của bạn)
Trong ví dụ này, chúng ta có thể dễ dàng thấy được tính trang trọng của động từ INCLUDE. Nó rất được ưa chuộng trong các bài thi quan trọng. Khi đó, bài viết và nói của bạn sẽ trở nên chuyên sâu hơn.
Dưới đây là bảng cấu trúc được dùng trong cách dùng này, bạn hãy ghi nhớ và sử dụng cho thật thông minh nhé!
INCLUDE somebody/ something in something | Thứ gì bao gồm trong thứ gì | Ví dụ: You should include some flowers in your gift. (Bạn nên thêm một vài bông hoa vào trong hộp quà của mình) |
INCLUDE somebody/ something as something | Thêm vào với vai trò là | Ví dụ: Representatives from the country were included as observers at the conference. (Các đại diện của đất nước đã được đưa vào với tư cách là quan sát viên tại hội nghị) |
INCLUDE somebody/ something/ yourself among somebody/something | Ai đó bao gồm cái gì trong tập thể. | Ví dụ: Quite a few members are worried and I include myself among them. (Có rất nhiều thành viên bao gồm cả tôi trong đó đều rất lo lắng.) |
Cách sử dụng Include thứ 2
Cách sử dụng thứ 2 của từ INCLUDE vô cùng đặc biệt. Nó được dùng trong trường hợp nếu một thứ bao gồm một thứ khác, thứ thứ hai là một trong những bộ phận của nó. Lưu ý tại cách dùng này, INCLUDE không được dùng ở thể phủ định.
Ví dụ: Does the price include tax? (Giá này có bao gồm thuế chưa?)
Có 2 cấu trúc được dùng cho cách dùng này mà các bạn cần ghi nhớ đó là:
INCLUDE something | Bao gồm thứ gì đó |
INCLUDE doing something | Bao gồm việc gì đó |
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
- Excited đi với giới từ gì
- Câu cầu khiến
3. Include + gì? Include đi với giới từ gì?
Include thường đi kèm với những giới từ như in, among, out of.
- Include in: (Include somebody in something)
Khi đi với giới từ “in”, include sẽ mang ý nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện/ công việc nào đó
Ví dụ: She’s so happy because Tommy included her in his birthday party (Cô ấy rất vui vì Tommy đã mời cô ấy tham gia bữa tiệc sinh nhật)
- Include among (Include someone/something among something)
Khi đi kèm với giới từ “among”, include có ý nghĩa là xem ai đó/cái gì đó như là một thành phần của một nhóm/tổ chức nào đó.
Ví dụ: My parents include Jim among our family (Bố mẹ tôi coi Jim như một thành viên trong gia đình)
- Include out of (Include someone out of something)
Khi kết hợp cùng với “out of”, include có ý nghĩa là loại trừ ai ra khỏi cái gì/tổ chức gì đó.
Ví dụ: She was not interested in that project, so she tried to include herself out of it. (Cô ấy không có hứng thú với dự án đó nên cô ấy đã cố để rút ra khỏi nó)
4. Những từ đồng nghĩa với include trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có một số từ đồng nghĩa với include. Tuy nhiên, mỗi từ sẽ có cách dùng và ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
- Hold: giữ, chứa đựng
Ví dụ: The cup can hold up to 12 ounces of liquid. (Cốc có thể chứa tối đa 12 ounce chất lỏng.)
- Store: lưu trữ, chứa đựng
Ví dụ: I store my winter clothes in a box under my bed. (Tôi đựng quần áo mùa đông của mình trong một hộp dưới giường.)
- Comprise: bao gồm, chứa đựng
Ví dụ: The team is comprised of players from all over the world. (Đội bóng bao gồm các cầu thủ từ khắp nơi trên thế giới.)
- Hold back: kiềm chế, ngăn lại
Ví dụ: She struggled to hold back her tears during the sad movie. (Cô ấy đau khổ để kiềm chế nước mắt trong khi xem bộ phim buồn.)
- Retain: giữ lại, chứa đựng
Ví dụ: The company is able to retain its employees by offering competitive salaries and benefits. (Công ty có thể giữ lại nhân viên bằng cách cung cấp lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh.)
- Contain within: giới hạn, chứa đựng trong
Ví dụ: The national park contains within it a wide variety of plant and animal species. (Vườn quốc gia chứa đựng một loạt các loài thực vật và động vật bên trong nó.)
Trên đây, IELTS Learning đã giúp bạn hiểu được Include đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đây là chủ điểm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà các bạn cần phải nắm vững.
Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm những kiến thức bổ ích tại chuyên mục IELTS Grammar. Cùng học bài và nâng cao điểm số của mình thôi nào.